--

missionary salesman

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: missionary salesman

Phát âm : /'miʃnəri'seilzmən/

+ danh từ

  • người đại lý chào và bán hàng (ở một vùng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "missionary salesman"
  • Những từ có chứa "missionary salesman" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giáo sĩ tết
Lượt xem: 551